Có 2 kết quả:
軟木磚 ruǎn mù zhuān ㄖㄨㄢˇ ㄇㄨˋ ㄓㄨㄢ • 软木砖 ruǎn mù zhuān ㄖㄨㄢˇ ㄇㄨˋ ㄓㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cork tile
(2) cork flooring
(2) cork flooring
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cork tile
(2) cork flooring
(2) cork flooring
Bình luận 0